NGOẠI THẤT Corolla Altis
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Đèn Sương Mù : Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ
Đầu xe: Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.
Mâm xe: Mâm xe với thiết kế nan xoắn thể hiện tính thể thảo và thanh lịch
Cụm đèn trước: Cụm đèn trước sử dụng công nghệ chiếu LED tiên tiến cung cấp khả năng hiển thị tuyệt vời vào ban đêm và góp phần giảm tiêu thụ năng lượng
Cụm đèn sau: Cụm đèn sau với thiết kế đặc biệt sắc nét cùng dải đèn LED dài mạnh mẽ
NỘI THẤT Corolla Altis
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Hàng ghế sau: Hàng ghế sau rộng rãi mang lại cảm giác thoải mái
Hộp đựng đồ tiện lợi: Hộc đựng đồ 2 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện ích
Hộc đựng đồ tiện lợi: Không gian hộc đựng đồ rộng rãi và tiện lợi
Tay tựa hàng ghế thứ hai: Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện ích.
Tay lái: Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi lái xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
1.8 G |
1.8 V |
1.8 HEV |
Kích thước |
|
D x R x C
( mm ) |
4630x1780x1435 |
4630x1780x1435 |
4630x1780x1435 |
Chiều dài cơ sở
( mm ) |
2700 |
2700 |
2700 |
Khoảng sáng gầm xe
( mm ) |
128 |
128 |
128 |
Bán kính vòng quay tối thiểu
( m ) |
5.4 |
5.4 |
5.4 |
Trọng lượng không tải
( kg ) |
1330 |
1345 |
1430 |
Trọng lượng toàn tải
( kg ) |
1720 |
1740 |
1830 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)
( mm ) |
1531/1548 |
1531/1548 |
1531/1548 |
Động cơ điện |
|
Công suất tối đa |
không có |
không có |
53 |
Momen xoắn tối đa |
không có |
không có |
163 |
Động cơ xăng |
|
|
|
Loại động cơ |
2ZR-FBE |
2ZR-FBE |
2ZR-FBE |
Dung tích công tác
( cc ) |
1798 |
1798 |
1798 |
Công suất tối đa
( kW (Mã lực) @ vòng/phút ) |
(103)138/6400 |
(103)138/6400 |
(72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa
( Nm @ vòng/phút ) |
172/4000 |
172/4000 |
142/3600 |
Dung tích bình nhiên liệu
( L ) |
50 |
50 |
43 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Số xy lanh |
4 |
4 |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
Thẳng hàng |
Thẳng hàng |
Hệ thống truyền động |
|
|
Dẫn động cầu trước/FWD |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số |
|
|
Hộp số tự động vô cấp/CVT |
Số tự động vô cấp CVT |
Số tự động vô cấp CVT |
|
2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) |
2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) |
3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco), Lái điện |
Hệ thống treo |
|
Trước |
MacPherson với thanh cân bằng |
MacPherson với thanh cân bằng |
MacPherson với thanh cân bằng |
Sau |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Vành & Lốp xe |
|
Loại vành |
Hợp kim |
Hợp kim |
Hợp kim |
Kích thước lốp |
225/45R17 |
225/45R17 |
225/45R17 |
Phanh |
|
Trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro 6 |
Euro 6 |
Euro 6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
|
Trong đô thị |
9 |
9.4 |
4.3 |
Ngoài đô thị |
5.6 |
5.4 |
4.6 |
Kết hợp |
6.8 |
6.8 |
4.5 |