NGOẠI THẤT HILUX
Cụm đèn sau: Cụm đèn sau lớn với đường viền đen toát lên phong cách riêng đậm nét đầy nam tính và tăng khả năng nhận biết trong điều kiện thời tiết xấu.
Đèn báo phanh trên cao: Đèn báo phanh trên cửa khoang chở hàng sử dụng công nghệ LED cảnh báo nhanh chóng giúp các phương tiện phía sau dễ dàng quan sát, mang lại sự an tâm và tự tin hơn khi lái xe.
Mâm xe: Được trang bị mâm đúc hợp kim 6 chấu mang đậm phong cách thể thao, cho vẻ đẹp mạnh mẽ trong từng chuyển động.
Ăng ten: Ăng ten dạng cột ngắn được đưa về phía trước mui xe giúp cho việc chuyên chở những đồ vật dài trở nên dễ dàng hơn, tối ưu hoá khả năng chuyên chở và tính tiện dụng cao cho chiếc xe.
Bậc lên xuống: Bậc lên xuống được phủ nhựa hoàn toàn giúp chống trầy xước và hỗ trợ hành khách lên xuống xe dễ dàng và an toàn.
Gương chiếu hậu bên ngoài: Gương chiếu hậu kiểu dáng khí động học được mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ dạng LED, có khả năng chỉnh điện và gập điện, làm tăng nét khỏe khoắn cho chiếc bán tải đầy kiêu hãnh.
Đầu xe: Thiết kế cụ đèn trước liền kề với lưới tản nhiệt trải rộng hai bên, kết hợp với cản trước lớn và dày tạo nên một diện mạo nam tính mạnh mẽ, khẳng định cá tính và bản lĩnh của người sở hữu.
Đèn sương mù: Đèn sương mù phía trước tạo điểm nhấn hài hòa cho phần đầu xe và nâng cao khả năng quan sát, giúp người lái cảm thấy an tâm và tự tin hơn.
Khoang chở hàng: có sức chứa lớn, được thiết kế tối ưu cho việc tháo dỡ đồ đạc, chủ nhân sẽ hoàn toàn hài lòng và thích thú khi sở hữu chiếc HILUX vừa sang trọng như một chiếc xe du lịch, vừa có khả năng chuyên chở tiện nghi của một chiếc bán tải đúng nghĩa.
HILUX CÓ THIẾT KẾ NỘI THẤT SANG TRỌNG, KHOẺ KHOẮN
Hàng ghế sau: có khả năng gập 60/40 tạo thêm không gian rộng rãi phía sau và cả phía dưới chân ghế. Đặc biệt tay tựa lớn ở chính giữa hàng ghế phía sau có khả
Hộp đựng đồ có khả năng làm mát: Ngăn đựng đồ tận dụng cửa lấy gió từ hệ thống điều hòa giúp hành khách có thể thưởng thức đồ uống nóng hoặc lạnh ngay trên xe, mang tới những giây phút đầy...
Hệ thống âm thanh: Màn hình cảm ứng 8 inch tương thích Apple Carplay và Android Auto, kết hợp 9 loa JBL biến Hilux trở thành hệ thống giải trí di động ngay trên xe.
Hệ thống điều hòa: vận hành mạnh mẽ kết hợp với các cửa gió độc lập phía sau tạo ra cảm giác thoải mái cho mọi hành khách dù ngồi tại bất kì vị trí nào
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HILUX
|
Hilux 2.4E 4x2 AT MLM |
Hilux 2.4G 4X2 MT |
Kích thước |
|
D x R x C
( mm ) |
5330 x 1855 x 1815 |
5330 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở
( mm ) |
3085 |
3085 |
Khoảng sáng gầm xe
( mm ) |
310 |
310 |
Bán kính vòng quay tối thiểu
( m ) |
6.4 |
6.2 |
Trọng lượng không tải
( kg ) |
1870-1930 |
1890-1910 |
Trọng lượng toàn tải
( kg ) |
2810 |
2810 |
Khoang chở hàng
( mm ) |
1525 x 1540 x 480 |
|
Góc thoát (Trước/ sau)
( Độ ) |
31/26 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)
( mm ) |
1540 / 1550 |
1540 / 1550 |
Kích thước nội thất
( mm x mm x mm ) |
1697 x 1480 x 1168 |
|
Động cơ |
|
Loại động cơ |
2GD-FTV (2.4L) |
1GD-FTV (2.8L) |
Dung tích công tác
( cc ) |
2393 |
2393 |
Công suất tối đa
( kW (Mã lực) @ vòng/phút ) |
(110)147/3400 |
(110)147/3400 |
Mô men xoắn tối đa
( Nm @ vòng/phút ) |
400/2000 |
400/1600-2000 |
Dung tích bình nhiên liệu
( L ) |
80 |
80 |
Tỉ số nén |
15.6 |
15.6 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Loại nhiên liệu |
Dầu |
Dầu |
Số xy lanh |
4 |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng |
Hệ thống truyền động |
|
|
Dẫn động cầu sau/RWD |
Dẫn động cầu sau |
Hộp số |
|
|
Số tự động 6 cấp/6AT |
Số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo |
|
Trước |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Sau |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
Vành & Lốp xe |
|
Loại vành |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Kích thước lốp |
265/65R17 |
265/65R17 |
Phanh |
|
Trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa |
Sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro 4 |
Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
|
Trong đô thị
( lít / 100km ) |
|
N/A |
Ngoài đô thị
( lít / 100km ) |
|
N/A |
Kết hợp
( lít / 100km ) |
|
N/A |
Chế độ lái ECO / POWER |
|
|
Có |
|
Hilux 2.8G 4X4 AT MLM |
Hilux 2.4G 4X4 MT |
Kích thước |
|
D x R x C
( mm ) |
5330 x 1855 x 1815 |
5330 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở
( mm ) |
3085 |
3085 |
Khoảng sáng gầm xe
( mm ) |
310 |
310 |
Bán kính vòng quay tối thiểu
( m ) |
6.2 |
6.4 |
Trọng lượng không tải
( kg ) |
2095-2100 |
2055-2090 |
Trọng lượng toàn tải
( kg ) |
2910 |
2910 |
Khoang chở hàng
( mm ) |
1525 x 1540 x 480 |
1525 x 1540 x 480 |
Góc thoát (Trước/ sau)
( Độ ) |
31/26 |
31/26 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)
( mm ) |
1540 / 1550 |
1540 / 1550 |
Kích thước nội thất
( mm x mm x mm ) |
1697 x 1480 x 1168 |
1697 x 1480 x 1168 |
Động cơ |
|
Loại động cơ |
1GD-FTV (2.8L) |
2GD-FTV (2.4L) |
Dung tích công tác
( cc ) |
2755 |
2393 |
Công suất tối đa
( kW (Mã lực) @ vòng/phút ) |
(130) 174/3400 |
(110)147/3400 |
Mô men xoắn tối đa
( Nm @ vòng/phút ) |
450/2400 |
400/2000 |
Dung tích bình nhiên liệu
( L ) |
80 |
80 |
Tỉ số nén |
15.6 |
15.6 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Loại nhiên liệu |
Dầu |
Dầu |
Số xy lanh |
4 |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
Thẳng hàng |
Hệ thống truyền động |
|
|
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hộp số |
|
|
Số tự động 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo |
|
Trước |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Sau |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
Vành & Lốp xe |
|
Loại vành |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Kích thước lốp |
265/60R18 MLM |
265/65 R17 |
Phanh |
|
Trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa |
Sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro 4 |
Euro 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
|
Trong đô thị
( lít / 100km ) |
N/A |
N/A |
Ngoài đô thị
( lít / 100km ) |
N/A |
N/A |
Kết hợp
( lít / 100km ) |
N/A |
N/A |
Chế độ lái ECO / POWER |
|
|
Có |
Có |