Ngoại thất
Cửa sổ trời: Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách khi được hoà mình với thiên nhiên trên mọi hành trình.
Cụm đèn sau: Cụm đèn LED sau xe kết hợp với đuôi cabin được thiết kế khỏe khoắn, lịch lãm và sang trọng.
Đèn sương mù: Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành.
Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu phía ngoài của LC300 có kích thước lớn và được trang bị các công nghệ hiện đại giúp dễ dàng quan sát rõ các chướng ngại vật trên đường, đảm bảo an toàn.
Cụm đèn trước: Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, với khả năng chiếu sáng tối ưu, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn.
Đầu xe: Kế thừa đường nét của thế hệ trước, phần cản trước và cụm đèn được nâng cao để giảm nguy cơ va chạm khi đi đường địa hình. Thiết kế mới với cảm giác phần đầu xe mạnh mẽ hơn tạo uy thế cho ông vua phân khúc SUV cỡ lớn.
NỘI THẤT
Bảng đồng hồ: Bảng đồng hồ có thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Thuận tiện cho người lái biết đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái
Màn hình giải trí: Màn hình giải trí 12.3 inches cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những phút giây giải trí thú vị cho hành khách.
Bố trí ghế ngồi: Ghế ngồi được trang bị nhiều tiện ích mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Điều hòa: Điều hoà tự động 4 vùng độc lập tích hợp hệ thống tạo ion âm giúp nâng cao sự tiện nghi và thoải mái cho mọi hành khách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Land Cruiser VX |
Kích thước |
|
D x R x C
( mm ) |
4950 x 1980 x 1945 |
Chiều dài cơ sở
( mm ) |
2850 |
Khoảng sáng gầm xe
( mm ) |
230 |
Bán kính vòng quay tối thiểu
( m ) |
5.9 |
Trọng lượng không tải
( kg ) |
2625 |
Trọng lượng toàn tải
( kg ) |
3350 |
Góc thoát (Trước/ sau)
( Độ ) |
32 / 24 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)
( mm ) |
1650 / 1645 |
Động cơ |
|
Loại động cơ |
V8, VVT-i kép |
Dung tích công tác
( cc ) |
4608 |
Công suất tối đa
( kW (Mã lực) @ vòng/phút ) |
227(304)/5500 |
Mô men xoắn tối đa
( Nm @ vòng/phút ) |
439 / 3400 |
Dung tích bình nhiên liệu
( L ) |
93 + 45 |
Hệ thống truyền động |
|
|
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN |
Hộp số |
|
|
Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo |
|
Trước |
Độc lập, tay đòn kép |
Sau |
Liên kết 4 điểm |
Vành & Lốp xe |
|
Loại vành |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
285/60 R18 |
Phanh |
|
Trước |
Đĩa thông gió 18-inch |
Sau |
Đĩa thông gió 17-inch |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro 4 |