TOYOTA CAMRY

1.232.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
Loại:
NGOẠI THẤT TOYOTA CAMRY Toyota Camry 2025 tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc sedan hạng D với diện mạo sang trọng, hiện đại và đậm chất thể thao. So với Toyota Camry 2024, phiê...
Đánh giá chi tiết

NGOẠI THẤT TOYOTA CAMRY

Toyota Camry 2025 tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc sedan hạng D với diện mạo sang trọng, hiện đại và đậm chất thể thao. So với Toyota Camry 2024, phiên bản mới gây ấn tượng mạnh mẽ hơn với những đường nét thiết kế táo bạo, tôn lên sự lịch lãm và phong cách cho người sở hữu.

Từng chi tiết trên thân xe đều được tinh chỉnh nhằm tăng tính thẩm mỹ và khí động học, tạo nên một tổng thể hài hòa giữa hiệu năng và vẻ đẹp. Đây là mẫu ô tô Camry lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe vừa mang phong cách doanh nhân, vừa thể hiện cá tính riêng biệt.

Với những cải tiến rõ rệt về mặt thiết kế, Toyota Camry 2025 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng đẳng cấp – xứng tầm với kỳ vọng của người dùng hiện đại.

Mâm xe 18 inch

Mâm xe đa chấu kích thước 18 inch thiết kế hoàn toàn mới trên Toyota Camry 2025 mang đến dáng vẻ bề thế, đậm chất thể thao. Với chất liệu hợp kim cao cấp, không chỉ gia tăng độ bền mà còn góp phần làm nổi bật diện mạo hiện đại, mạnh mẽ – đặc trưng của dòng xe Camry thế hệ mới.

Cụm đèn LED thiết kế hoàn toàn mới

Cụm đèn chiếu sáng sử dụng công nghệ LED projector hiện đại, kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày LED và chức năng bật/tắt tự động. Thiết kế mới vừa tạo dấu ấn thị giác sắc sảo, vừa đảm bảo khả năng chiếu sáng vượt trội – nâng cao trải nghiệm lái xe ban đêm an toàn và thú vị. Đây là điểm nổi bật trong dòng ô tô Camry 2025, khẳng định sự nâng cấp đáng giá so với Toyota Camry 2024.

Đèn đuôi xe thiết kế mới

Thiết kế cụm đèn sau khỏe khoắn hơn, với dải LED tinh tế, mang lại cảm giác thể thao và vững chãi khi quan sát từ phía sau. Sự thay đổi này giúp tăng tính nhận diện và góp phần hoàn thiện ngoại hình sang trọng của Toyota Camry Hybrid.

NỘI THẤT TOYOTA CAMRY 2025

Không gian nội thất của Toyota Camry 2025 là sự tổng hòa của tinh hoa thiết kế Nhật Bản và công nghệ hiện đại. Cảm giác khi bước vào cabin là sự sang trọng, thư thái và tinh tế – vượt qua cả những gì người dùng kỳ vọng ở một mẫu xe sedan tầm trung.

So với xe Camry 2024, nội thất phiên bản 2025 mang lại cảm giác cao cấp hơn rõ rệt. Mọi chi tiết từ vật liệu bọc ghế đến cách bố trí các cụm điều khiển đều được chăm chút kỹ lưỡng, thể hiện rõ định hướng lấy người dùng làm trung tâm.

Không chỉ chú trọng đến sự thoải mái và tiện nghi, Toyota Camry Hybrid còn thể hiện bước tiến vượt bậc trong trải nghiệm công nghệ bên trong xe. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai đề cao sự tiện lợi, kết nối và phong cách sống hiện đại – đồng thời mong muốn một mức giá xe Camry hợp lý, tương xứng với giá trị nhận được.

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản ô tô Camry

Cụm đồng hồ kỹ thuật số

Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch sắc nét, kết hợp với hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) hiện đại, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông số khi vận hành. Đây là cải tiến nổi bật trên các phiên bản Toyota Camry 2025, đặc biệt phù hợp với người dùng yêu thích công nghệ.

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, điều chỉnh linh hoạt cả hàng ghế trước và sau, giúp đảm bảo không khí mát mẻ và dễ chịu cho tất cả hành khách. Ngoài ra, hệ thống còn tích hợp công nghệ lọc khí NanoeX, nâng cao trải nghiệm bên trong xe Camry.

Hệ thống giải trí

Màn hình cảm ứng 12,3 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto không dây, kết hợp hệ thống âm thanh JBL 9 loa cao cấp – mang đến không gian giải trí sống động như rạp hát. Tính năng này góp phần làm tăng giá trị cho Toyota Camry Hybrid trong mắt khách hàng yêu công nghệ.

Ghế lái

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, tích hợp tính năng làm mát và bộ nhớ 2 vị trí giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Ghế hành khách cũng có khả năng chỉnh điện, tạo sự thoải mái đồng đều cho mọi vị trí trên xe. Đây là tiêu chuẩn cao cấp mà dòng xe Camry 2025 hướng đến.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY

 

Toyota Camry HEV TOP

Toyota Camry HEV MID

Toyota Camry 2.0Q
Kích thước Toyota Camry (D x R x C)
( mm )
4915 x 1840 x 1445 4915 x 1840 x 1445 4915 x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở Toyota Camry
( mm )
2825 2825 2825
Khoảng sáng gầm xe 
( mm )
140 140 140
Bán kính vòng quay tối thiểu 
( m )
5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải 
( kg )
1665 1665 1555
Trọng lượng toàn tải 
( kg )
2100 2100 2030
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 
( mm )
1580/1605 1580/1605 1580/1605
Động cơ Toyota Camry
Động cơ Toyota Camry Động cơ thường kết hợp động cơ điện Động cơ thường kết hợp động cơ điện Động cơ thường
Với động cơ thường
Loại động cơ A25A-FXS A25A-FXS M20A-FKS
Số xy lanh 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng/ 4 cylinders inline
Dung tích xy lanh
( cc )
2487 2487 1987
Công suất tối đa 
( kW (Mã lực) @ vòng/phút )
137(184)/ 5700 137(184)/ 5700 127(170)/ 6600
Mô men xoắn tối đa 
( Nm @ vòng/phút )
221/ 3600-5200 221/ 3600-5200 206/ 4400-4900
Dung tích bình nhiên liệu 
( L )
50 50 60
Loại nhiên liệu Xăng  Xăng  Xăng 
Hệ thống van biến thiên VVT-iE VVT-iE VVT-iE
Với động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 100 100 -
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 202 202 -
Ăc quy Hybrid Lithium Lithium -
Truyền lực
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp CVT
Các chế độ lái 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) -
Hệ thống treo
Trước MacPherson MacPherson MacPherson
Sau Tay đòn kép Tay đòn kép Tay đòn kép
Vành & Lốp xe Toyota Camry
Loại vành Hợp kim Hợp kim Hợp kim
Kích thước lốp 235/45R18 235/45R18 235/45R18
Phanh
Trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa đặc Đĩa đặc Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD

 

Ngoại thất

Toyota Camry 2025 tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc sedan hạng D với diện mạo sang trọng, hiện đại và đậm chất thể thao. So với Toyota Camry 2024, phiên bản mới gây ấn tượng mạnh mẽ hơn với những đường nét thiết kế táo bạo, tôn lên sự lịch lãm và phong cách cho người sở hữu.

Từng chi tiết trên thân xe đều được tinh chỉnh nhằm tăng tính thẩm mỹ và khí động học, tạo nên một tổng thể hài hòa giữa hiệu năng và vẻ đẹp. Đây là mẫu ô tô Camry lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe vừa mang phong cách doanh nhân, vừa thể hiện cá tính riêng biệt.

Với những cải tiến rõ rệt về mặt thiết kế, Toyota Camry 2025 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng đẳng cấp – xứng tầm với kỳ vọng của người dùng hiện đại.

Mâm xe 18 inch

Mâm xe đa chấu kích thước 18 inch thiết kế hoàn toàn mới trên Toyota Camry 2025 mang đến dáng vẻ bề thế, đậm chất thể thao. Với chất liệu hợp kim cao cấp, không chỉ gia tăng độ bền mà còn góp phần làm nổi bật diện mạo hiện đại, mạnh mẽ – đặc trưng của dòng xe Camry thế hệ mới.

Cụm đèn LED thiết kế hoàn toàn mới

Cụm đèn chiếu sáng sử dụng công nghệ LED projector hiện đại, kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày LED và chức năng bật/tắt tự động. Thiết kế mới vừa tạo dấu ấn thị giác sắc sảo, vừa đảm bảo khả năng chiếu sáng vượt trội – nâng cao trải nghiệm lái xe ban đêm an toàn và thú vị. Đây là điểm nổi bật trong dòng ô tô Camry 2025, khẳng định sự nâng cấp đáng giá so với Toyota Camry 2024.

Đèn đuôi xe thiết kế mới

Thiết kế cụm đèn sau khỏe khoắn hơn, với dải LED tinh tế, mang lại cảm giác thể thao và vững chãi khi quan sát từ phía sau. Sự thay đổi này giúp tăng tính nhận diện và góp phần hoàn thiện ngoại hình sang trọng của Toyota Camry Hybrid.

TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
Ngoại thất

Nội thất

Không gian nội thất của Toyota Camry 2025 là sự tổng hòa của tinh hoa thiết kế Nhật Bản và công nghệ hiện đại. Cảm giác khi bước vào cabin là sự sang trọng, thư thái và tinh tế – vượt qua cả những gì người dùng kỳ vọng ở một mẫu xe sedan tầm trung.

So với xe Camry 2024, nội thất phiên bản 2025 mang lại cảm giác cao cấp hơn rõ rệt. Mọi chi tiết từ vật liệu bọc ghế đến cách bố trí các cụm điều khiển đều được chăm chút kỹ lưỡng, thể hiện rõ định hướng lấy người dùng làm trung tâm.

Không chỉ chú trọng đến sự thoải mái và tiện nghi, Toyota Camry Hybrid còn thể hiện bước tiến vượt bậc trong trải nghiệm công nghệ bên trong xe. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai đề cao sự tiện lợi, kết nối và phong cách sống hiện đại – đồng thời mong muốn một mức giá xe Camry hợp lý, tương xứng với giá trị nhận được.

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản ô tô Camry

Cụm đồng hồ kỹ thuật số

Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch sắc nét, kết hợp với hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) hiện đại, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông số khi vận hành. Đây là cải tiến nổi bật trên các phiên bản Toyota Camry 2025, đặc biệt phù hợp với người dùng yêu thích công nghệ.

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, điều chỉnh linh hoạt cả hàng ghế trước và sau, giúp đảm bảo không khí mát mẻ và dễ chịu cho tất cả hành khách. Ngoài ra, hệ thống còn tích hợp công nghệ lọc khí NanoeX, nâng cao trải nghiệm bên trong xe Camry.

Hệ thống giải trí

Màn hình cảm ứng 12,3 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto không dây, kết hợp hệ thống âm thanh JBL 9 loa cao cấp – mang đến không gian giải trí sống động như rạp hát. Tính năng này góp phần làm tăng giá trị cho Toyota Camry Hybrid trong mắt khách hàng yêu công nghệ.

Ghế lái

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, tích hợp tính năng làm mát và bộ nhớ 2 vị trí giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Ghế hành khách cũng có khả năng chỉnh điện, tạo sự thoải mái đồng đều cho mọi vị trí trên xe. Đây là tiêu chuẩn cao cấp mà dòng xe Camry 2025 hướng đến.

TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
Nội thất

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY
 

Toyota Camry HEV TOP

Toyota Camry HEV MID

Toyota Camry 2.0Q
Kích thước Toyota Camry (D x R x C)
( mm )
4915 x 1840 x 1445 4915 x 1840 x 1445 4915 x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở Toyota Camry
( mm )
2825 2825 2825
Khoảng sáng gầm xe 
( mm )
140 140 140
Bán kính vòng quay tối thiểu 
( m )
5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải 
( kg )
1665 1665 1555
Trọng lượng toàn tải 
( kg )
2100 2100 2030
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 
( mm )
1580/1605 1580/1605 1580/1605
Động cơ Toyota Camry
Động cơ Toyota Camry Động cơ thường kết hợp động cơ điện Động cơ thường kết hợp động cơ điện Động cơ thường
Với động cơ thường
Loại động cơ A25A-FXS A25A-FXS M20A-FKS
Số xy lanh 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng/ 4 cylinders inline
Dung tích xy lanh
( cc )
2487 2487 1987
Công suất tối đa 
( kW (Mã lực) @ vòng/phút )
137(184)/ 5700 137(184)/ 5700 127(170)/ 6600
Mô men xoắn tối đa 
( Nm @ vòng/phút )
221/ 3600-5200 221/ 3600-5200 206/ 4400-4900
Dung tích bình nhiên liệu 
( L )
50 50 60
Loại nhiên liệu Xăng  Xăng  Xăng 
Hệ thống van biến thiên VVT-iE VVT-iE VVT-iE
Với động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 100 100 -
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 202 202 -
Ăc quy Hybrid Lithium Lithium -
Truyền lực
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp CVT
Các chế độ lái 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) -
Hệ thống treo
Trước MacPherson MacPherson MacPherson
Sau Tay đòn kép Tay đòn kép Tay đòn kép
Vành & Lốp xe Toyota Camry
Loại vành Hợp kim Hợp kim Hợp kim
Kích thước lốp 235/45R18 235/45R18 235/45R18
Phanh
Trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa đặc Đĩa đặc Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD

 

Cam kết khi mua xe

Cam kết chính hãng, quý khách khi mua xe tại cửa hàng sẽ được hưởng chế độ khuyến mãi với giá cả ưu đãi & hỗ trợ khách hàng trong vòng 36 tháng kể từ ngày mua.

Thông tin chi tiết về sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline: 0961.458.555. 

Toyota IDMC Hoài Đức hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

icon icon icon