NGOẠI THẤT TOYOTA CAMRY
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản ô tô Camry
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời tự động của ô tô Camry bằng điện đem đến trải nghiệm hòa mình với thiên nhiên trong lành đầy thư thái.
Cản trước
Ốp cản trước mạ Crôm sang trọng, hiện đại và đẳng cấp hơn.
Cụm đèn sau
Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
NỘI THẤT TOYOTA CAMRY
Hàng ghế sau ô tô camry: Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
Ghế ngồi: Bảng điều khiển ở ghế sau. Bảng điều khiển được tích hợp trên tựa tay hàng ghế sau, giúp người ngồi sau thoải mái tuyệt đối, dễ dàng điều chỉnh hướng ghế, nhiệt độ và rèm sau
Hộp số tự động: Được trang bị hộp số tự động 8 cấp Direct shift mang đến khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ của ô tô Camry: Được nâng cấp với động cơ xăng 4 xylanh 2.5L Dynamic Force mã A25A-FKS, sử dụng van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE kết hợp cùng công nghệ phun xăng trực tiếp D-4S, cho công suất tối đa 207 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY
|
Toyota Camry 2.5HV |
Toyota Camry 2.5Q |
Toyota Camry 2.0Q |
Toyota Camry 2.0G |
Kích thước Toyota Camry |
|
|
|
D x R x C
( mm ) |
4885x 1840 x 1445 |
4885x 1840 x 1445 |
4885x 1840 x 1445 |
4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở Toyota Camry
( mm ) |
2825 |
2825 |
2825 |
2825 |
Khoảng sáng gầm xe
( mm ) |
140 |
140 |
140 |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu
( m ) |
5.7 |
5,8 |
5.7 |
5.7 |
Trọng lượng không tải
( kg ) |
1520 |
1560 |
1520 |
1520 |
Trọng lượng toàn tải
( kg ) |
2030 |
2030 |
2030 |
2030 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)
( mm ) |
1590/1615 |
1580/1605 |
1590/1615 |
1590/1615 |
Động cơ Toyota Camry |
|
|
|
Loại động cơ |
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
Dung tích xy lanh
( cc ) |
1998 |
2494 |
1998 |
1998 |
Công suất tối đa
( kW (Mã lực) @ vòng/phút ) |
(123)/6500 |
133 (178) / 6000 |
(123)/6500 |
(123)/6500 |
Mô men xoắn tối đa
( Nm @ vòng/phút ) |
199/4600 |
231 / 4100 |
199/4600 |
199/4600 |
Dung tích bình nhiên liệu
( L ) |
60 |
60 |
60 |
60 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm/Intake port Multi-point |
Phun xăng đa điểm |
Phun xăng đa điểm/Intake port Multi-point |
Phun xăng đa điểm/Intake port Multi-point |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì |
Xăng không chì |
Xăng không chì |
Xăng không chì |
Số xy lanh |
4 |
4 |
4 |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/Straight-type |
Thẳng hàng |
Thẳng hàng/Straight-type |
Thẳng hàng/Straight-type |
Hệ thống truyền động |
|
|
|
|
Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Hộp số |
|
|
|
|
Số tự động 6 cấp/6AT |
Tự động 6 cấp |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo |
|
Trước |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
Sau |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Vành & Lốp xe Toyota Camry |
|
Loại vành |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Kích thước lốp |
215/55R17 |
235/45R18 |
215/55R17 |
215/55R17 |
Lốp dự phòng |
Full size spare tires (aluminum) |
Full size spare tires(aluminum) |
Full size spare tires (aluminum) |
Full size spare tires (aluminum) |
Phanh |
|
|
|
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau |
Đĩa đặc/Solid disc |
Đĩa đặc/Solid disc |
Đĩa đặc/Solid disc |
Đĩa đặc/Solid disc |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Chế độ lái |
1 chế độ (Thường)/ 1 mode (Normal) |
1 chế độ (Thường)/ 1 mode (Normal) |
1 chế độ (Thường)/ 1 mode (Normal) |
1 chế độ (Thường)/ 1 mode (Normal) |