TOYOTA CAMRY

1.220.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
Loại:
NGOẠI THẤT TOYOTA CAMRY Mâm xe 18 inch Thiết kế mâm xe 18" hoàn toàn mới cho cảm giác bề thế và mạnh mẽ Cụm đèn LED thiết kế hoàn toàn mới Mang dáng vẻ mạnh mẽ và tinh tế, cùng khả năng chiếu ...
Đánh giá chi tiết

NGOẠI THẤT TOYOTA CAMRY

Mâm xe 18 inch

Thiết kế mâm xe 18" hoàn toàn mới cho cảm giác bề thế và mạnh mẽ

Cụm đèn LED thiết kế hoàn toàn mới

Mang dáng vẻ mạnh mẽ và tinh tế, cùng khả năng chiếu sáng tối ưu, mang đến trải nghiệm lái an toàn hơn

Đèn đuôi xe thiết kế mới

Tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe.

NỘI THẤT TOYOTA CAMRY

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản ô tô Camry

Cụm đồng hồ kỹ thuật số

Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái xe tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.

Hệ thống điều hòa

Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.

Hệ thống giải trí

Màn hình giải trí 12.3" kết nối điện thoại thông minh mang đến không gian giải trí sống động trên mọi hành trình

Ghế lái

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng tích hợp tính năng làm mát mang lại cảm giác thoải mái suốt hành trình

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY

 

Toyota Camry HEV TOP

Toyota Camry HEV MID

Toyota Camry 2.0Q
Kích thước Toyota Camry (D x R x C)
( mm )
4915 x 1840 x 1445 4915 x 1840 x 1445 4915 x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở Toyota Camry
( mm )
2825 2825 2825
Khoảng sáng gầm xe 
( mm )
140 140 140
Bán kính vòng quay tối thiểu 
( m )
5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải 
( kg )
1665 1665 1555
Trọng lượng toàn tải 
( kg )
2100 2100 2030
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 
( mm )
1580/1605 1580/1605 1580/1605
Động cơ Toyota Camry
Động cơ Toyota Camry Động cơ thường kết hợp động cơ điện Động cơ thường kết hợp động cơ điện Động cơ thường
Với động cơ thường
Loại động cơ A25A-FXS A25A-FXS M20A-FKS
Số xy lanh 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng/ 4 cylinders inline
Dung tích xy lanh
( cc )
2487 2487 1987
Công suất tối đa 
( kW (Mã lực) @ vòng/phút )
137(184)/ 5700 137(184)/ 5700 127(170)/ 6600
Mô men xoắn tối đa 
( Nm @ vòng/phút )
221/ 3600-5200 221/ 3600-5200 206/ 4400-4900
Dung tích bình nhiên liệu 
( L )
50 50 60
Loại nhiên liệu Xăng  Xăng  Xăng 
Hệ thống van biến thiên VVT-iE VVT-iE VVT-iE
Với động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 100 100 -
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 202 202 -
Ăc quy Hybrid Lithium Lithium -
Truyền lực
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp CVT
Các chế độ lái 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) -
Hệ thống treo
Trước MacPherson MacPherson MacPherson
Sau Tay đòn kép Tay đòn kép Tay đòn kép
Vành & Lốp xe Toyota Camry
Loại vành Hợp kim Hợp kim Hợp kim
Kích thước lốp 235/45R18 235/45R18 235/45R18
Phanh
Trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa đặc Đĩa đặc Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD

Ngoại thất

Mâm xe 18 inch

Thiết kế mâm xe 18" hoàn toàn mới cho cảm giác bề thế và mạnh mẽ

Cụm đèn LED thiết kế hoàn toàn mới

Mang dáng vẻ mạnh mẽ và tinh tế, cùng khả năng chiếu sáng tối ưu, mang đến trải nghiệm lái an toàn hơn

Đèn đuôi xe thiết kế mới

Tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe.

TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
Ngoại thất

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản ô tô Camry

Cụm đồng hồ kỹ thuật số

Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái xe tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.

Hệ thống điều hòa

Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.

Hệ thống giải trí

Màn hình giải trí 12.3" kết nối điện thoại thông minh mang đến không gian giải trí sống động trên mọi hành trình

Ghế lái

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng tích hợp tính năng làm mát mang lại cảm giác thoải mái suốt hành trình

TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY
Nội thất

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY
 

Toyota Camry HEV TOP

Toyota Camry HEV MID

Toyota Camry 2.0Q
Kích thước Toyota Camry (D x R x C)
( mm )
4915 x 1840 x 1445 4915 x 1840 x 1445 4915 x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở Toyota Camry
( mm )
2825 2825 2825
Khoảng sáng gầm xe 
( mm )
140 140 140
Bán kính vòng quay tối thiểu 
( m )
5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải 
( kg )
1665 1665 1555
Trọng lượng toàn tải 
( kg )
2100 2100 2030
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 
( mm )
1580/1605 1580/1605 1580/1605
Động cơ Toyota Camry
Động cơ Toyota Camry Động cơ thường kết hợp động cơ điện Động cơ thường kết hợp động cơ điện Động cơ thường
Với động cơ thường
Loại động cơ A25A-FXS A25A-FXS M20A-FKS
Số xy lanh 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng 4 xylanh thẳng hàng/ 4 cylinders inline
Dung tích xy lanh
( cc )
2487 2487 1987
Công suất tối đa 
( kW (Mã lực) @ vòng/phút )
137(184)/ 5700 137(184)/ 5700 127(170)/ 6600
Mô men xoắn tối đa 
( Nm @ vòng/phút )
221/ 3600-5200 221/ 3600-5200 206/ 4400-4900
Dung tích bình nhiên liệu 
( L )
50 50 60
Loại nhiên liệu Xăng  Xăng  Xăng 
Hệ thống van biến thiên VVT-iE VVT-iE VVT-iE
Với động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 100 100 -
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 202 202 -
Ăc quy Hybrid Lithium Lithium -
Truyền lực
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp CVT
Các chế độ lái 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) -
Hệ thống treo
Trước MacPherson MacPherson MacPherson
Sau Tay đòn kép Tay đòn kép Tay đòn kép
Vành & Lốp xe Toyota Camry
Loại vành Hợp kim Hợp kim Hợp kim
Kích thước lốp 235/45R18 235/45R18 235/45R18
Phanh
Trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa đặc Đĩa đặc Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD

Cam kết khi mua xe

Cam kết chính hãng, quý khách khi mua xe tại cửa hàng sẽ được hưởng chế độ khuyến mãi với giá cả ưu đãi & hỗ trợ khách hàng trong vòng 36 tháng kể từ ngày mua.

Thông tin chi tiết về sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline: 0961.458.555. 

Toyota IDMC Hoài Đức hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

icon icon icon