Ngoại thất Toyota Raize
CỤM ĐÈN SAU
Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.
ĐÈN SƯƠNG MÙ BAN NGÀY
Đèn ban ngày LED với thiết kế trẻ trung và đèn sương mù Halogen giúp đảm bảo tầm nhìn trong mọi điều kiện thời tiết.
Cụm đèn pha LED hiện đại, cao cấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần tự cho vẻ ngoài cá tính.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động tích hợp cảnh báo điểm mù (BSM).
MÂM XE
Mâm xe hợp kim lên đến 17 inch đầy năng động.
NGOẠI THẤT 2 TONE MÀU
Lựa chọn màu xe đa dạng từ sự kết hợp với giá nóc đen mang đến các phiên bản đơn sắc và đa sắc mang đến một diện mạo
Nội thất Toyota Raize
HỘC LƯU TRỮ
RAIZE tối đa hoá không gian khi các hộc lưu trữ được trang bị tại nhiều vị trí giúp nâng cao sự tiện dụng cho người sử dụng.
BẢNG ĐỒNG HỒ 4 CHẾ ĐỘ LÁI
Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.
GHẾ SAU
Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu tùy chỉnh. Chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại.
Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inches tích hợp điện thoại thông minh giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.
Không gian khoang hành lý linh hoạt với dung tích 369 L và có thể lên tới 1133L khi gập hàng ghế sau, giúp chứa nhiều vật dụng hơn với các kích thước khác nhau.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
RAIZE |
Kích thước |
|
D x R x C
( mm ) |
4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở
( mm ) |
2525 |
Trục cơ sở (mm) |
11475/ 1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,1 |
Trọng lượng toàn tải
( kg ) |
1035 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
36 |
Động cơ xăng |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
998 |
Loại động cơ |
Turbo/ Tăng áp |
Công suất tối đa
( kW (Mã lực) @ vòng/phút ) |
98/6000 |
Mô men xoắn tối đa
( Nm @ vòng/phút ) |
140/2400 - 4000 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Power |
Hộp số |
Biến thiên vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo |
|
Trước |
Mc Pherson |
Sau |
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type |
Hệ thống lái |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực điện/ EPS |
Vành & lốp xe |
|
Loại vành |
Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp |
205/60R17 |
Phanh |
|
Trước |
Đĩa/ Disc |
Sau |
Tang trống/ Drum |
Tiêu thụ nhiên liệu |
|
Trong đô thị (L/100km) |
7.0 |
Ngoài đô thị (L/100km) |
4.8 |
Kết hợp (L/100km) |
5.6 |