NGOẠI THẤT TOYOTA WIGO
Thân xe
Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.
Cụm đèn trước
Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.
Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.
Tay nắm cửa
Tay nắm tinh tế với tính năng mở cửa thông minh cùng cảm giác chân thực, mượt mà hơn khi sử dụng.
Vành và lốp xe
Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.
Đuôi xe
Đường gân dày ở cản sau kết hợp với cụm đèn hậu sắc và đèn báo phanh trên cao tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp. Ngoài ra, tay nắm cửa hậu đặt cao tích hợp tính năng khóa cửa từ phía sau tăng thêm sự thuận tiện khi sử dụng.
Nội thất Toyota Wigo
Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.
Khoang lái
Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.
Ghế lái
Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.
Tay lái
Vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.
Màn hình giải trí trung tâm
Hệ thống giải trí với màn hình 7 inches đặt nổi có kết nối điện thoại thông minh mang đến trải nghiệm sống động.
Cần số
Cần số được thiết kế thẳng hàng hiện đại, đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
WIGO G |
WIGO E |
Kích thước Toyota WIGO |
|
Kích thước tổng thể (mm) |
3760 x 1665 x 1515 |
3760 x 1665 x 1515 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2525 |
2525 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.5 |
4.5 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
36 |
36 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) |
113/4500 |
113/4500 |
Dung tích động cơ (cc) |
1198 |
1198 |
Công suất tối đa ((kw)) hp/ Vòng/phút) |
(65) 87/6000 |
(65) 87/6000 |
Hộp số |
Biến thiên vô cấp kép |
Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo |
Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn |
Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn |
Loại vành |
Hợp kim |
Thép |
Kích thước |
175/65R14 |
175/65R14 |
Phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh sau |
Tang trống |
Tang trống |
Ngoài đô thị (L/100km) |
4.50 |
4.41 |
Kết hợp (L/100km) |
5.20 |
5.14 |
Trong đô thị (L/100km) |
6.50 |
6.40 |
Đèn chiếu gần/ xa |
LED phản xạ đa hướng |
LED phản xạ đa hướng |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Cụm đèn sau |
Bóng thường |
Bóng thường |
Tay nắm cửa ngoài |
Tích hợp mở cửa thông minh |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh và gập điện |
Chỉnh điện |
Cánh lướt gió sau |
Có |
Có |
Tay nắm cửa sau |
Nút mở điện, tích hợp mở cửa thông minh |
Nút mở điện |
Tay lái |
|
Chất liệu |
Urethane |
Urethane |
Điều chỉnh độ cao |
Có |
Không |
Nút bấm điều khiển |
Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay |
Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay |
Màn hình đa thông tin |
|
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Có |
Cảnh báo mở cửa |
Có |
Có |
Báo vị trí cần số |
Có |
Không |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Tiện nghi |
|
Khởi động nút bấm |
Có |
Không |
Điều khiển điều hòa |
Màn hình điện tử |
Dạng núm xoay |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biển lùi |
Có |
Có |
An toàn |
|
Số túi khí |
2 |
2 |
Khóa cửa trung tâm |
Cảm biến tốc độ |
Có |
Chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử VSC |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo TRC |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù BSM |
Có |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA |
Có |
Không |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS |
Có |
Không |