NGOẠI THẤT
Đầu xe: Đầu xe tạo hình vững chãi cùng thiết kế lưới tản nhiệt hình than kết hợp mắt lưới đan xen thẩm mỹ mang tới diện mạo khỏe khoắn không kém phần tinh tế.
Cụm đèn trước: Cụm đèn LED phía trước tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày, cùng thiết kế mạ Crôm sang trọng, tạo ấn tượng về vẻ ngoài sắc sảo, lôi cuốn.
Mâm xe: Mâm xe 18-inch đa chấu sang trọng và mạnh mẽ.
Gương chiếu hậu: Gương xe gập mở tự động tích hợp đèn báo rẽ tiện lợi.
Đuôi xe: Đuôi xe với thiết kế góc cạnh, cùng ốp cản sau thể thao tạo cảm giác chắc chắn, tự tin trên mọi địa hình.
NỘI THẤT
Khoang nội thất rộng rãi, khoảng cách giữa hai hàng ghế vô cùng thoải mái cùng nhiều không gian chứa đồ giúp nâng cao trải nghiệm tiện ích cho khách hàng.
Màn hình hiển thị đa thông tin: Màn hình 7’’ TFT với thiết kế hiện đại, hiển thị sắc nét, tích hợp 4 chế độ tùy chỉnh bố cục hiển thị giúp nhận diện các thông tin vận hành một cách trực quan và dễ dàng.
Đèn trang trí khoang lái: Các dải đèn LED trang trí có thể tùy chỉnh đa dạng về màu sắc và cấp độ sáng, cho trải nghiệm lái thêm thú vị và đầy cảm xúc.
Phanh đỗ điện tử: Phanh đỗ xe điện tử hỗ trợ điều khiển tự động hệ thống phanh trên xe đảm bảo an toàn khi dừng, đỗ, loại bỏ tình trạng quên không kéo phanh hoặc kéo phanh chưa đủ. Nâng cấp hơn là hệ thống giữ phanh tự động, hỗ trợ xe tự đứng yên khi chờ đèn đỏ.
Màn hình giải trí trung tâm: Trải nghiệm giải trí được tối ưu hóa, cho phép kết nối không dây với điện thoại thông minh, màn hình cảm ứng 10.1 inch hiển thị hình ảnh sắc nét, sống động cùng với trải nghiệm mượt mà.
Sạc không dây: Tính năng sạc điện thoại không dây cho phép sạc điện thoại tương thích chuẩn sạc Qi đặt trong vùng sạc mà không cần đến ổ cắm hay dây sạc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
YARIS CROSS |
YARIS CROSS HEV |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4310 x 1770 x 1655 |
4310 x 1770 x 1655 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620 |
2620 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
1525/1520 |
1525/1520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
210 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.2 |
5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1175 |
1285 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1575 |
1705 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
36 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
471 |
466 |
Loại động cơ |
2NR-VE |
2NR-VEX |
Số xy lanh |
4 |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) |
1496 |
1496 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm |
(78) 105/6000 |
(67) 90/5500 |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm |
138/4200 |
121/4000- 4800 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị |
7.41 |
3.56 |
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị |
5.10 |
3.93 |
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp |
5.95 |
3.80 |
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Hộp số |
Số tự động vô cấp kép |
Số tự động vô cấp |
Chế độ lái |
3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Trước |
MarPherson với thanh cân bằng |
MarPherson với thanh cân bằng |
Sau |
Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Loại vành |
Hợp kim |
Hợp kim |
Kích thước lốp Toyota Veloz Cross |
215/55R18 |
205/55R18 |
Trước |
Đĩa |
Đĩa |
Sau |
Đĩa |
Đĩa |
Hệ thống an toàn Toyota Veloz Cross |
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo lệch làn đường & hỗ trợ giữ làn
Đèn chiếu xa tự động
Kiểm soát vận hành chân ga
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Điều khiển hành trình chủ động |
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo lệch làn đường & hỗ trợ giữ làn
Đèn chiếu xa tự động
Kiểm soát vận hành chân ga
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Điều khiển hành trình chủ động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe |
Camera 360 |
Camera 360 |